Các từ liên quan tới ボディ・ランゲージ (カイリー・ミノーグのアルバム)
ボディーランゲージ ボディランゲージ ボディー・ランゲージ ボディ・ランゲージ ボディーランゲージ
ngôn ngữ cơ thể
language
cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...).
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
マシンランゲージ マシーンランゲージ マシン・ランゲージ マシーン・ランゲージ マシンランゲージ
ngôn ngữ máy
ビジュアルランゲージ ビジュアル・ランゲージ
Ngôn ngữ trực quan.
コモンランゲージ コモン・ランゲージ
common language