Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラム
alum
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
アラム語 アラムご
アラム属 アラムぞく
chi chân bê
ボブ
kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới.
アラム文字 アラムもじ
chữ Aramaic