Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラム語
アラムご
tiếng Xy-ri
アラム属 アラムぞく
chi chân bê
アラム
alum
アラム文字 アラムもじ
chữ Aramaic
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
ごうご
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
「NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích