Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボブ・シール
シール シール
giấy mặt sau có chất dính
kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới.
シール材 シールざい
vật liệu dán những chỗ rò rĩ nước hay rò rĩ không khí
niêm phong
ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール
adhesive label
シール装置 シールそーち
dụng cụ cặp chì
荷札シール にふだシール
nhãn ghi chú (loại nhãn được dán lên các kiện hàng để cảnh báo hoặc hiển thị thông tin cho người nhận hàng)
プリント用シール プリントようシール
nhãn dán in ấn