Các từ liên quan tới ボルタ・ア・ラ・コムニタ・バレンシアナ
アラモード ア・ラ・モード
hợp thời trang; đúng mốt
アラカルト ア・ラ・カルト
gọi theo từng món một
ボルタ電池 ボルタでんち
pin năng lượng mặt trời
南ア なんア みなみア
Nam Phi
ボルタの電池 ボルタのでんち
ô điện
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)