Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演劇 えんげき
diễn kịch
ボンボン
bòn bon.
演劇界 えんげきかい
giới kịch; giới diễn xuất
軽演劇 けいえんげき
hài kịch
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi