Kết quả tra cứu 高校
高校
こうこう
「CAO GIÁO」
☆ Danh từ
◆ Trường cấp 3; trường trung học.
高校
の
英語
の
文法
の
教科書
Giáo trình về ngữ pháp tiếng Anh cho trường trung học
高校
になってからは、
クロスカントリースキー
、
ノルディック複合競技
の
大阪大会
および
近畿大会
で
幾度
となく
優勝
。
Ở trường trung học, tôi đã giành chức vô địch Osaka và Kinki ở giải việt dãtrượt tuyết và trượt tuyết kết hợp Bắc Âu trong vô số dịp.
高校
のころは
走
ったものです。
Tôi đã từng chạy ở trường trung học.

Đăng nhập để xem giải thích