Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボーアの原子模型
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ボーア磁子 ボーアじし
Bohr magneton (là một đại lượng vật lý được đặt theo tên nhà vật lý Niels Bohr)
模型 もけい
khuôn
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ブール ボーア
boule (round loaf of white bread)
複模型 ふくもけい
Mẫu copy
模型化 もけいか
sự mô hình hóa