Các từ liên quan tới ボーイズ・オン・ザ・サイド
オンザロック オン・ザ・ロック
on the rocks
オンザマーク オン・ザ・マーク
on the mark
オンザジョブトレーニング オン・ザ・ジョブ・トレーニング
on-the-job training
ボーイズラブ ボーイズ・ラブ
comics or novels about male homosexuality, targetted at young women
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
bên cạnh; cạnh.
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)