ボーリング
ボーリング
☆ Danh từ
Môn bô-linh
Sự nhàm chán; sự chán chường.
Khoan lỗ

ボーリング được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ボーリング
ボーリング
ボーリング
môn bô-linh
ボウリング
ボーリング ボウリング
Khoan
Các từ liên quan tới ボーリング
コズミックボーリング コズミック・ボーリング
cosmic bowling, bowling in a bowling alley that is lit up like a disco with lots of flashing lights
ボーリングマシン ボーリング・マシン
boring machine
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ボーリング機 ぼーりんぐき
máy khoan giếng.
ボウリング場 ボウリングじょう ボーリングじょう
nơi chơi bowling