Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボーリング機
ぼーりんぐき
máy khoan giếng.
ボーリング ボーリング
môn bô-linh
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
コズミックボーリング コズミック・ボーリング
cosmic bowling, bowling in a bowling alley that is lit up like a disco with lots of flashing lights
ボウリング ボーリング ボウリング
Khoan
ボーリングマシン ボーリング・マシン
boring machine
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
Đăng nhập để xem giải thích