ボール
☆ Danh từ
Bát to
Bóng
ボール
は
丸
い。
Quả bóng là hình tròn.
ボール
を
投
げ
返
してください。
Ném bóng lại cho tôi.
ボール
が
彼女
の
目
に
当
たった。
Quả bóng đập vào mắt cô.
Bóng; quả bóng.
ボール
は
丸
い。
Quả bóng là hình tròn.
ボール
を
投
げ
返
してください。
Ném bóng lại cho tôi.
ボール
が
彼女
の
目
に
当
たった。
Quả bóng đập vào mắt cô.

Từ đồng nghĩa của ボール
noun
Từ trái nghĩa của ボール
ボール được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ボール
ボール
bát to
ボール
cái bát
Các từ liên quan tới ボール
ウイニングボール ウィニングボール ウイニング・ボール ウィニング・ボール
bàn thắng
ウエストボール ウェストボール ウエスト・ボール ウェスト・ボール
một quả bóng mà người ném bóng cố ý ném ra khỏi vùng tấn công
プレーボール プレイボール プレー・ボール プレイ・ボール
sự bắt đầu trận đấu bóng chày.
ドッジボール ドッヂボール ドッチボール ドッジ・ボール
đường bóng đi lắt léo.
ボールミル(粉砕用ボール) ボールミル(ふんさいようボール)
máy xay
ボール球 ボールだま ボールたま
bóng đèn tròn
ボールペン ボール・ペン ボールペン
bút bi
メディシンボール メジシンボール メディシン・ボール
medicine ball