ボール球
ボールだま ボールたま「CẦU」
☆ Danh từ
Bóng đèn tròn
ボール球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボール球
ボール球タイプLED電球 ボールたまタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED tròn
ミニボール球 ミニボールたま
bóng đèn nhỏ (bóng đèn mini)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
bát to
cái bát
ウイニングボール ウィニングボール ウイニング・ボール ウィニング・ボール
bàn thắng
ウエストボール ウェストボール ウエスト・ボール ウェスト・ボール
một quả bóng mà người ném bóng cố ý ném ra khỏi vùng tấn công
プレーボール プレイボール プレー・ボール プレイ・ボール
sự bắt đầu trận đấu bóng chày.