Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポイント賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ポイント ポイント
điểm; điểm số; điểm mấu chốt.
point to point
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ウィークポイント ウイークポイント ウィーク・ポイント ウイーク・ポイント
điểm yếu.
ポイントメイク ポイントメーク ポイント・メイク ポイント・メーク
making up only parts of one's face instead of doing a full make-up job