Các từ liên quan tới ポケットモンスター サン・ムーン
ムーンフェース ムーンフェイス ムーン・フェース ムーン・フェイス
swollen face, puffy face
mặt trăng.
ブルームーン ブルー・ムーン
blue moon
サン族 サンぞく
người San (còn được gọi là người Bushmen hay Basarwa, là tên để chỉ nhiều dân tộc bản địa có truyền thống săn bắt-hái lượm, sinh sống tại khu vực Nam Phi)
サンマリノ サン・マリノ
San Marino
サンオイル サン・オイル
Kem chống nắng SUN OIL
サンマイクロシステムズ サン・マイクロシステムズ
hãng sun
サンバイザー サン・バイザー
tấm che nắng