Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サファイア
đá sa-phia; ngọc sa-phia.
スターサファイア スター・サファイア
star sapphire
ルビー ルビ
hồng ngọc
ルビーガラス ルビー・ガラス
ruby glass
ルビー蝋虫 ルビーろうむし ルビーろうちゅう
quy mô sáp đỏ
ルビー婚式 ルビーこんしき
lễ kỷ niệm 40 năm ngày cưới; đám cưới hồng ngọc