ルビー婚式
ルビーこんしき
☆ Danh từ
Lễ kỷ niệm 40 năm ngày cưới; đám cưới hồng ngọc
両親
の
ルビー婚式
を
祝
うために、
家族
みんなで
集
まりました。
Cả gia đình đã tụ tập để chúc mừng lễ kỷ niệm 40 năm ngày cưới của bố mẹ tôi.

ルビー婚式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルビー婚式
ルビー ルビ
hồng ngọc
ルビーガラス ルビー・ガラス
ruby glass
金婚式 きんこんしき
lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, lễ cưới vàng, đám cưới vàng; ngày kỷ niệm cưới
藁婚式 わらこんしき
kỉ niệm lễ cưới rơm
木婚式 もっこんしき
kỉ niệm lễ cưới gỗ
銅婚式 どうこんしき
lễ kỷ niệm Đồng ( lễ kỉ niệm 7 năm ngày cưới)
銀婚式 ぎんこんしき
đám cưới bạc (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới)
紙婚式 かみこんしき
kỉ niệm kết hôn giấy