Các từ liên quan tới ポケットモンスター ルビー・サファイアの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
đá sa-phia; ngọc sa-phia.
スターサファイア スター・サファイア
star sapphire
ルビー ルビ
hồng ngọc
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác