ポケット・チーフ
ポケットチーフ
☆ Danh từ
Khăn tay bỏ túi
彼
は
ポケット・チーフ
を
上手
に
使
って、
スーツ
を
引
き
立
てている。
Anh ấy sử dụng khăn tay bỏ túi một cách khéo léo, làm tôn lên bộ vest.

ポケット・チーフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポケット・チーフ
thủ lĩnh; trưởng ban; trưởng nhóm.
チーフエグゼクティブ チーフ・エグゼクティブ
giám đốc điều hành
チーフアンパイア チーフ・アンパイア
trọng tài chính
チーフオフィサー チーフ・オフィサー
giám đốc
チーフメート チーフ・メート
thuyền phó; thuyền phó trưởng
チーフセコンド チーフ・セコンド
huấn luyện viên chính
túi
ポケットコンピューター ポケットコンピュータ ポケット・コンピューター ポケット・コンピュータ
máy tính bỏ túi