ポスター用備品
☆ Danh từ
Phụ kiện cho áp phích
ポスター用備品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポスター用備品
ポスター/タペストリー用備品 ポスター/タペストリーようびひん
Phụ kiện cho áp phích/ thảm treo tường
設備用品 せつびようひん
thiết bị cơ sở
ポップ用備品 ポップようびひん
Trang thiết bị cho bảng hiệu
phụ kiện cho thảm trang trí treo tường
トイレ設備用品 トイレせつびようひん
thiết bị vệ sinh cho nhà vệ sinh
施設用備品 しせつようびひん
vật dụng cho cơ sở (loại vật dụng được sử dụng trong các cơ sở)
ボート整備用品 ボートせいびようひん
vật dụng bảo dưỡng thuyền
実験用備品 じっけんようびひん
dụng cụ thí nghiệm