トイレ設備用品
トイレせつびようひん
☆ Danh từ
Thiết bị vệ sinh cho nhà vệ sinh
トイレ設備用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トイレ設備用品
設備用品 せつびようひん
thiết bị cơ sở
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
施設用備品 しせつようびひん
vật dụng cho cơ sở (loại vật dụng được sử dụng trong các cơ sở)
トイレ用品 トイレようひん
vật dụng nhà vệ sinh
トイレ用品 トイレようひん
vật dụng nhà vệ sinh
トイレ用品 トイレようひん
vật dụng nhà vệ sinh
浴室設備用品 よくしつせつびようひん
thiết bị phòng tắm
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).