Các từ liên quan tới ポチョムキン=タヴリーチェスキー公 (戦艦)
戦艦 せんかん
chiến thuyền
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
公式戦 こうしきせん
trận đấu [cuộc đua] chính thức
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện