Các từ liên quan tới ポップアップ・ストア
pop-up
ストア ストアー ストア
cửa hàng; quầy hàng.
ポップアップウィンドウ ポップアップ・ウィンドウ
cửa sổ bật lên
ポップアップメニュー ポップアップ・メニュー
trình đơn tại chỗ
ポップアップアイテム ポップアップ・アイテム
pop-up item
ポップアップメッセージ ポップアップ・メッセージ
pop-up message (thông báo dạng pop-up)
ポップアップ絵本 ポップアップえほん
pop-up book
ポップアップ付箋 ポップアップふせん
giấy ghi chú tiện lợi (khi xé tờ ở trên thì tờ ghi chú dưới tự động bật lên để dễ xé cho lần tiếp theo)