ポテト
☆ Danh từ
Khoai tây.
ポテトチップス
は
健康
に
良
くないです。
Khoai tây chiên không tốt cho bạn.
ポテト
〜
Khoai tây lát rán giòn
ポテト
のLを1つ、
コーラ
のMを2つ。
Một khoai tây chiên lớn và hai cốc vừa.
Khoai tây chiên

Từ đồng nghĩa của ポテト
noun
ポテト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポテト
ベークドポテト ベークトポテト ベークド・ポテト ベークト・ポテト
baked potato
フライドポテト フライポテト フライド・ポテト フライドポテト
khoai tây rán.
ポテトチップス ポテト・チップス ポテトチップス
khoai tây lát rán giòn.
ポテトフライ ポテト・フライ
khoai tây chiên
ジャーマンポテト ジャーマン・ポテト
khoai tây chiên kiểu đức
フレンチポテト フレンチ・ポテト
French fries
カウチポテト カウチ・ポテト
sự chỉ thích sống yên tĩnh một mình trong phòng; người an phận; ở một mình
マッシュポテト マッシュ・ポテト
khoai tây nghiền