レコメンド リコメンド
recommending, recommendation
マイ
của tôi; của bản thân; của riêng.
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
tám vị thần tướng
マイバッグ マイ・バッグ
túi mua sắm tái sử dụng
マイドキュメント マイ・ドキュメント
thư mục tài liệu của tôi