Các từ liên quan tới ポリ (フィンランド)
Finland; Phần Lan
芬蘭 フィンランド
nước Phần Lan (Thụy Điển)
フィンランド語 フィンランドご
tiếng Phần Lan
đa; nhiều
ポリ袋 ポリぶくろ ポリふくろ ポリぶくろ ポリふくろ
polyethylene phồng lên
ポリバケツ ポリ・バケツ
polyethylene bucket
ポリ公 ポリこう ポリおおやけ
tiếng lóng cho sĩ quan cảnh sát
ポリ酸 ポリさん
(hóa học) polyoxometalat (là một ion đa nguyên tử, thường là anion, bao gồm ba hoặc nhiều oxyanion kim loại chuyển tiếp được liên kết với nhau bởi các nguyên tử oxy dùng chung để tạo thành các khuôn khổ 3 chiều khép kín)