ポリ公
ポリこう ポリおおやけ「CÔNG」
☆ Danh từ
Tiếng lóng cho sĩ quan cảnh sát

ポリ公 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポリ公
đa; nhiều
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ポリ袋 ポリぶくろ ポリふくろ ポリぶくろ ポリふくろ
polyethylene phồng lên
ポリバケツ ポリ・バケツ
polyethylene bucket
ポリ酸 ポリさん
(hóa học) polyoxometalat (là một ion đa nguyên tử, thường là anion, bao gồm ba hoặc nhiều oxyanion kim loại chuyển tiếp được liên kết với nhau bởi các nguyên tử oxy dùng chung để tạo thành các khuôn khổ 3 chiều khép kín)
ポリG ポリジー
Poly G
ポリA ポリエー
Poly A
ポリI ポリアイ
Poly I