ポリエステル繊維
ポリエステルせんい
☆ Danh từ
Sợi phíp pôliêste

ポリエステルせんい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポリエステルせんい
ポリエステル繊維
ポリエステルせんい
sợi phíp pôliêste
ポリエステルせんい
polyester fiber
Các từ liên quan tới ポリエステルせんい
polyester
バンド(PP、ポリエステル) バンド(PP、ポリエステル)
dây đai (PP, polyester)
ポリエステル制電手袋 ポリエステル せいでんてぶくろ
găng tay chống tĩnh điện vải poly (vải poly là loại vải từ sợi tổng hợp ít co dãn, chống nước tốt)
KP(ポリエチレン、ポリエステル合成繊維)ロープ KP(ポリエチレン、ポリエステルごうせいせんい)ロープ
dây thừng kp (sợi tổng hợp polyethylene và polyester)
ポリエステル手袋 制電手袋 ポリエステルてぶくろ せいでんてぶくろ
Găng tay polyester găng tay chống tĩnh điện
có sợi, có thớ, có xơ
精密作業用ポリエステル手袋 せいみつさぎょうよう ポリエステルてぶくろ
găng tay vải poly cho công việc cần sự chính xác cao (vải poly là loại vải từ sợi tổng hợp ít co dãn, chống nước tốt)
di truyền, cha truyền con nối