繊維性
せんいせい「TIÊM DUY TÍNH」
☆ Tính từ đuôi な
Có sợi, có thớ, có xơ

せんいせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんいせい
繊維性
せんいせい
có sợi, có thớ, có xơ
せんいせい
có sợi, có thớ, có xơ
Các từ liên quan tới せんいせい
繊維製品 せんいせいひん
hàng dệt
ガラス繊維製巻尺 ガラスせんいせいまきじゃく
thước cuộn sợi thủy tinh
孤立性線維性腫瘍 こりつせいせんいせいしゅよう
khối u xơ đơn độc
線維性骨異形成症 せんいせいこついけいせいしょう
loạn sản xơ xương
骨異形成症線維性 こついけいせいしょうせんいせい
loạn sản xơ xương (fibrous dysplasia of bone)
骨異形成症-線維性 こついけいせいしょう-せんいせい
loạn sản xơ xương
骨炎-嚢胞性線維性 ほねえん-のうほうせいせんいせい
viêm xơ nang xương (osteitis fibrosa cystica)
仮性黄色腫-弾力線維性 かせいおうしょくしゅ-だんりょくせんいせい
giả u vàng sợi đàn hồi