Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポリエチレン樹脂型材
ポリエチレンじゅしかたざい
vật liệu nhựa dẻo PE
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ポリエチレン樹脂 ポリエチレンじゅし
Polyethylen (là một nhựa nhiệt dẻo được sử dụng rất phổ biến trên thế giới để làm ra các sản phẩm như ống nhựa, mút cứng, túi nhựa....)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ポリエチレン樹脂シート ポリエチレンじゅしシート
miếng nhựa dẻo PE
ポリエチレン樹脂板 ポリエチレンじゅしいた
tấm nhựa dẻo PE
ポリアセタール樹脂型材 ポリアセタールじゅしかたざい
thanh nhựa POM
ABS樹脂型材 ABSじゅしかたざい
thanh nhựa ABS
PEEK樹脂型材 PEEKじゅしかたざい
thanh nhựa PEEK
Đăng nhập để xem giải thích