ポリシー
ポリシ
Chính sách
☆ Danh từ
Chính sách; chủ trương.

ポリシー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポリシー
ポリシー
ポリシ
chính sách
ポリC
ポリシー
Poly C
Các từ liên quan tới ポリシー
パワーポリシー パワー・ポリシー
power policy
フィスカルポリシー フィスカル・ポリシー
chính sách tài chính.
アカウントポリシー アカウント・ポリシー
chính sách tài khoản
デザインポリシー デザイン・ポリシー
design policy
ポリシーミックス ポリシー・ミックス
policy mix
オストリッチポリシー オストリッチ・ポリシー
ostrich policy
ポリシーに固執 ポリシーにこしつ
giữ vững lập trường
同一生成元ポリシー どーいつせーせーもとポリシー
chính sách cùng nguồn gốc