ポリシーに固執
ポリシーにこしつ
Giữ vững lập trường

ポリシーに固執 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポリシーに固執
固執 こしつ こしゅう
sự cố chấp; sự cứng đầu cứng cổ; sự bảo thủ; sự kiên trì; cố chấp; cứng đầu; cứng cổ; bảo thủ; kiên trì
ポリC ポリシー
Poly C
固執する こしつする
bướng
ポリシー ポリシ
chính sách; chủ trương.
パワーポリシー パワー・ポリシー
power policy
フィスカルポリシー フィスカル・ポリシー
chính sách tài chính.
アカウントポリシー アカウント・ポリシー
chính sách tài khoản
デザインポリシー デザイン・ポリシー
design policy