Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポリー・バーゲン
バーゲン バーゲン
hàng hóa trong buổi mua bán
バーゲンハンティング バーゲン・ハンティング
bargain hunting
バーゲンセール バーゲン・セール バーゲンセール
bán đại hạ giá
バーゲン バーゲン
hàng hóa trong buổi mua bán
バーゲンハンティング バーゲン・ハンティング
bargain hunting
バーゲンセール バーゲン・セール バーゲンセール
bán đại hạ giá