ポリC
ポリシー
Poly C
ポリC được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポリC
đa; nhiều
ポリ袋 ポリぶくろ ポリふくろ ポリぶくろ ポリふくろ
polyethylene phồng lên
ポリバケツ ポリ・バケツ
polyethylene bucket
ポリ公 ポリこう ポリおおやけ
tiếng lóng cho sĩ quan cảnh sát
ポリ酸 ポリさん
(hóa học) polyoxometalat (là một ion đa nguyên tử, thường là anion, bao gồm ba hoặc nhiều oxyanion kim loại chuyển tiếp được liên kết với nhau bởi các nguyên tử oxy dùng chung để tạo thành các khuôn khổ 3 chiều khép kín)
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
ポリG ポリジー
Poly G
ポリA ポリエー
Poly A