Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唖唖 ああ
caw (cry of a crow, etc.)
唖 おし あ おうし あく
câm.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
唖者 あしゃ
người câm
唖蝉 おしぜみ
voiceless cicada (female), Asian cicada
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch
唖然 あぜん
bàng hoàng
盲唖 もうあ
mù và câm