Các từ liên quan tới ポルトガル語圏競技大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
ポルトガル語 ポルトガルご
tiếng bồ đào nha (ngôn ngữ)
国際技能競技大会 こくさいぎのうきょうぎたいかい
cuộc thi tay nghề quốc tế
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông