ポン中
ポンちゅう「TRUNG」
☆ Danh từ
Nghiện thuốc

ポン中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポン中
ポン ポン
mạng quang thụ động (pon)
碰 ポン
mạt chược
ポン酒 ポンしゅ
rượu Nhật
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ポンレヴェック ポン・レヴェック
Pont l'Évêque (cheese)
ポン酢 ポンず ぽんず
nước ép từ một quả cam chua gắt
ポン柑 ポンかん ポンカン ぽんかん
tên một loại quýt rất ngọt và thơm
双ポン シャンポン
wait to turn either of two pairs into a three-of-a-kind to finish one's hand