ポン
ポン
Mạng quang thụ động (pon)
Kiến trúc mạng dạng điểm – nhiều điểm
ポン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポン
ポン
ポン
mạng quang thụ động (pon)
碰
ポン
mạt chược
Các từ liên quan tới ポン
ポン柑 ポンかん ポンカン ぽんかん
tên một loại quýt rất ngọt và thơm
ポン引き ポンびき ポンぴき ぽんびき ぽんぴき ぽん びき
Một người lôi kéo khách hàng trên đường phố và tổ chức các hoạt động mại dâm
ポン酒 ポンしゅ
rượu Nhật
ポンレヴェック ポン・レヴェック
Pont l'Évêque (cheese)
ポン菓子 ポンがし
bỏng
ポン中 ポンちゅう
nghiện thuốc
ポン酢 ポンず ぽんず
nước ép từ một quả cam chua gắt
おろしポン酢 おろしポンず
ponzu mixed with grated daikon