ポータブル電源
ポータブルでんげん
☆ Danh từ
Cung cấp điện di động
ポータブル電源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポータブル電源
ジャンプスターター/ポータブル電源 ジャンプスターター/ポータブルでんげん
kích nguồn
ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤー ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤーレープレーヤー ポータブルDVD
đầu phát dvd xách tay
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
có thể mang theo được; di động; xách tay theo được
ポータブルコンピュータ ポータブル・コンピュータ
máy tính xách tay
ポータブルPAシステム ポータブルPAシステム
hệ thống âm thanh công cộng di động
電源ランプ でんげんランプ
ánh sáng điện
電源車 でんげんしゃ
máy phát điện gắn trên xe (ví dụ: để quay phim, trường hợp khẩn cấp, v.v.)