Kết quả tra cứu 電源
Các từ liên quan tới 電源
電源
でんげん
「ĐIỆN NGUYÊN」
◆ Nguồn cấp
☆ Danh từ
◆ Nguồn điện; nút power (ở TV)
宇宙船用
の
軽量電源
Nguồn điện trọng lượng nhẹ cho tàu vũ trụ
デジタル制御電源
Nguồn điện điều khiển bằng kỹ thuật số. .
◆ Nguồn điện

Đăng nhập để xem giải thích