Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マイクロ文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
マイクロUSB マイクロUSB
chuẩn kết nối của hầu hết trên các smartphone, máy tính bảng hiện nay, dùng để kết nối với máy tính để truyền tải hình ảnh, nhạc, film, ứng dụng, nâng cấp firmware (hệ điều hành) và cũng là cổng sạc của máy
マイクロHDMI マイクロHDMI
một giao diện âm thanh/video độc quyền để truyền dữ liệu video không nén và dữ liệu âm thanh kỹ thuật số được nén hoặc không nén từ thiết bị nguồn tuân thủ hdmi
マイクロSDHC マイクロSDHC
thẻ nhớ Micro SDHC