Các từ liên quan tới マイク・ハンプトン
マイク マイク
mic; micrô
Micro
マイクノイズ マイク・ノイズ
tiếng ồn của micrô
ワイヤレスマイク ワイヤレス・マイク
mike không dây
マイクスタンド マイク・スタンド
chân đỡ micro
オフマイク オフ・マイク
sự tắt mic; việc không dùng micro
ヘッドホン/イヤホン/マイク ヘッドホン/イヤホン/マイク
Tai nghe/loa tai/micro.
隠しマイク かくしマイク
mic giấu kín (micrô được sử dụng theo cách mà bên kia không nhận thấy)