Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マイク・パイル
マイク マイク
mic; micrô
パイル織 パイルおり パイルお
vải dệt sợi len mịn
パイル地 パイルじ
pile fabric, pile cloth
pile, là các sợi hay lông nhô lên trên bề mặt vải (thuật ngữ ngành dệt may), có 2 kiểu: kiểu sợi cắt (cut pile) và kiểu sợi vòng (loop pile)
ヘッドホン/イヤホン/マイク ヘッドホン/イヤホン/マイク
Tai nghe/loa tai/micro.
Micro
シートパイル シート・パイル
cọc ván
サンドパイル サンド・パイル
sand pile