Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マイク・ムーア
マイク マイク
mic; micrô
ムーア人 ムーアじん
Moor (là từ dùng để mô tả nhóm dân cư trong lịch sử bao gồm người Berber, người châu Phi da đen, người Ả Rập có nguồn gốc Bắc Phi, những nhóm người này đã chinh phục và xâm chiếm bán đảo Iberia trong gần 800 năm)
ヘッドホン/イヤホン/マイク ヘッドホン/イヤホン/マイク
Tai nghe/loa tai/micro.
Micro
マイクノイズ マイク・ノイズ
tiếng ồn của micrô
オフマイク オフ・マイク
off mike
ワイヤレスマイク ワイヤレス・マイク
mike không dây
マイクスタンド マイク・スタンド
mike stand, microphone stand