Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マイスナー神経叢
神経叢 しんけいそう
đám rối thần kinh cổ
頸神経叢 くびしんけいそう
đám rối thần kinh cổ
頚神経叢 けいしんけいそう
đám rối thần kinh cổ
アウエルバッハ神経叢 アウエルバッハしんけいそう
đám rối auerbach
腕神経叢 わんしんけいそう
đám rối thần kinh cánh tay
腹腔神経叢 ふっくうしんけいそう
đám rối thân tạng (celiac plexus)
腕神経叢炎 うでしんけいそうえん
viêm đám rối thần kinh cánh tay
太陽神経叢 たいようしんけいそう たいようしんけいくさむら
đám rối dương