Các từ liên quan tới マイナー・シール・ベイツ
マイナー マイナー
nhỏ hơn; không quan trọng.
マイナー・バージョンアップ マイナー・バージョンアップ
nâng cấp phiên bản nhỏ
シール シール
giấy mặt sau có chất dính
マイナーチェンジ マイナー・チェンジ
thay đổi nhỏ
マイナーリーグ マイナー・リーグ
minor league
マイナーレーベル マイナー・レーベル
một hãng thu âm nhỏ
niêm phong
ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール
nhãn dán; tem nhãn