Các từ liên quan tới マイノリティ・リポート
マイノリティー マイノリティ
thiểu số; phần ít.
bài luận; bài viết thu hoạch.
ノイジーマイノリティ ノイジー・マイノリティ
noisy minority
レポート リポート レポート
bài báo cáo; bài luận tổng kết; bài phóng sự.
インサイドリポート インサイド・リポート
revealing reportage
マイノリティー マイノリティ
thiểu số; phần ít.
bài luận; bài viết thu hoạch.
ノイジーマイノリティ ノイジー・マイノリティ
noisy minority
レポート リポート レポート
bài báo cáo; bài luận tổng kết; bài phóng sự.
インサイドリポート インサイド・リポート
revealing reportage