Các từ liên quan tới マイノリティ・リポート (テレビ番組)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV
マイノリティー マイノリティ
thiểu số; phần ít.
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
bài luận; bài viết thu hoạch.
ノイジーマイノリティ ノイジー・マイノリティ
noisy minority
レポート リポート レポート
bài báo cáo; bài luận tổng kết; bài phóng sự.
インサイドリポート インサイド・リポート
revealing reportage