Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マイ・インターン
nội trú (bác sỹ thực tập); nhân viên tập sự; người học nghề; người học việc
インターン制度 インターンせいど
hệ thống nội trú
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
của tôi; của bản thân; của riêng.
マイドキュメント マイ・ドキュメント
thư mục tài liệu của tôi
マイバッグ マイ・バッグ
túi mua sắm tái sử dụng
マイウェイ マイ・ウェイ
my way
マイページ マイ・ページ
trang của tôi (my page)