ゴーイングマイウェイ ゴーイングマイウエー ゴーイング・マイ・ウェイ ゴーイング・マイ・ウエー
going my way
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
マイ
của tôi; của bản thân; của riêng.
マイドキュメント マイ・ドキュメント
thư mục tài liệu của tôi
マイバッグ マイ・バッグ
túi mua sắm tái sử dụng
マイページ マイ・ページ
trang của tôi (my page)