マイウェイ
マイ・ウェイ
☆ Danh từ
My way

マイ・ウェイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マイ・ウェイ
ゴーイングマイウェイ ゴーイングマイウエー ゴーイング・マイ・ウェイ ゴーイング・マイ・ウエー
đi con đường riêng của tôi (thuật ngữ xuất phát từ bộ phim cùng tên của Mỹ, chỉ lối sống kiên định, sống theo chính mình)
đường; cách; lối.
của tôi; của bản thân; của riêng.
ウェー ウエー ウェイ
way
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
マイバッグ マイ・バッグ
túi mua sắm tái sử dụng
マイドキュメント マイ・ドキュメント
thư mục tài liệu của tôi
マイページ マイ・ページ
trang của tôi (my page)